Dầu thủy lực và dầu nhờn động cơ tuy có chức năng chung là bôi trơn, giảm ma sát cho động cơ, nhưng lại có những điểm khác biệt về thành phần, tính chất và ứng dụng. Bài viết này Công ty TNHH Bách Nghị sẽ giúp bạn phân biệt hai loại dầu này một cách rõ ràng để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.
1. Dầu thủy lực là gì?
Dầu thủy lực là loại dầu nhớt chuyên dụng được sử dụng cho các hệ thống thủy lực. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực và năng lượng, bôi trơn các bộ phận chuyển động, bảo vệ hệ thống khỏi gỉ sét và ăn mòn. Dầu thủy lực được cấu tạo từ hai thành phần chính là dầu gốc và phụ gia. Dầu thủy lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải,…
2. Dầu nhờn động cơ là gì?
Dầu nhờn động cơ là một hỗn hợp giữa dầu gốc (dầu gốc khoáng hoặc dầu gốc tổng hợp) và phụ gia được sử dụng để bôi trơn động cơ của xe tải, xe ô tô, tàu thủy, máy phát điện và nhiều động cơ khác. Các loại phụ gia được sử dụng để pha chế dầu động cơ: phụ gia tăng chỉ số độ nhớt, phụ gia chống oxy hóa, phụ gia tẩy rửa, phụ gia phân tán muội cặn, phụ gia ức chế ăn mòn, phụ gia ức chế gỉ, phụ gia chống mài mòn, phụ gia giảm ma sát, phụ gia giảm điểm đông, phụ gia ức chế tạo bọt.
3. Phân biệt dầu thủy lực và dầu nhờn động cơ
3.1 Chức năng
– Dầu thủy lực: Truyền lực và năng lượng trong hệ thống thủy lực, bôi trơn các bộ phận chuyển động trong hệ thống, bảo vệ hệ thống khỏi gỉ sét và ăn mòn.
– Dầu nhờn động cơ: Bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ, giảm ma sát, làm mát động cơ, bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và mài mòn.
3.2 Chất phụ gia
– Dầu thủy lực: Cấu tạo từ dầu gốc (khoáng hoặc tổng hợp) và phụ gia (chống tạo bọt, chống gỉ sét, chống mài mòn…). Không chứa chất phụ gia chống ô nhiễm.
– Dầu nhờn động cơ: Cấu tạo từ dầu gốc (khoáng, bán tổng hợp hoặc tổng hợp) và phụ gia (chống oxy hóa, chống mài mòn, tẩy rửa, chống ô nhiễm…).
3.3 Độ nhớt
– Dầu thủy lực: Độ nhớt cao hơn so với dầu nhờn động cơ để đảm bảo khả năng truyền lực hiệu quả. Được đo bằng chỉ số ISO.
– Dầu nhờn động cơ: Độ nhớt đa dạng, thay đổi theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ. Đo bằng chỉ số SAE, API.
3.4 Phạm vi sử dụng
– Dầu thủy lực: Hệ thống thủy lực trong các nhà máy, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp.
– Dầu nhờn động cơ: Động cơ của xe máy, ô tô, máy móc công nghiệp.
Khi nào sử dụng dầu thủy lực?
– Hệ thống thủy lực cần truyền tải áp suất và năng lượng.
– Cần đảm bảo độ bền và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Khi nào sử dụng dầu nhờn động cơ?
– Động cơ cần bôi trơn, giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận.
– Cần đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của động cơ.
Lưu ý:
– Không sử dụng dầu thủy lực thay cho dầu nhớt động cơ và ngược lại.
– Lựa chọn loại dầu phù hợp với từng loại động cơ và hệ thống.
– Thay dầu định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Dầu thủy lực và dầu nhớt động cơ là hai loại dầu khác nhau với những chức năng và đặc điểm riêng biệt. Việc sử dụng đúng loại dầu cho từng ứng dụng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của động cơ và hệ thống.
Thông tin liên hệ:
Điện thoại: 0899 955 545
Địa chỉ: Lô H14/1, KCN Bắc Đồng Phú, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước